Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-17_thế_giới_2011 Bảng FHuấn luyện viên: Jan Versleijen
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Paul Izzo | (1995-01-06)6 tháng 1, 1995 (16 tuổi) | 6 | Adelaide United |
2 | 2HV | Jake Monaco | (1994-06-23)23 tháng 6, 1994 (16 tuổi) | 13 | AIS |
3 | 2HV | Connor Chapman (c) | (1994-10-31)31 tháng 10, 1994 (16 tuổi) | 12 | AIS |
4 | 2HV | Tom King | (1994-07-20)20 tháng 7, 1994 (16 tuổi) | 0 | Liverpool |
5 | 2HV | Corey Brown | (1994-01-07)7 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | 7 | AIS |
6 | 3TV | Yianni Perkatis | (1994-03-08)8 tháng 3, 1994 (17 tuổi) | 11 | AIS |
7 | 3TV | Hernan Espindola | (1994-10-19)19 tháng 10, 1994 (16 tuổi) | 2 | AIS |
8 | 3TV | Mitch Cooper | (1994-09-18)18 tháng 9, 1994 (16 tuổi) | 0 | Gold Coast United |
9 | 4TĐ | Dylan Tombides | (1994-03-08)8 tháng 3, 1994 (17 tuổi) | 2 | West Ham United |
10 | 4TĐ | Jesse Makarounas | (1994-04-18)18 tháng 4, 1994 (17 tuổi) | 13 | Perth Glory |
11 | 3TV | Luke Remington | (1994-05-12)12 tháng 5, 1994 (17 tuổi) | 7 | Newcastle Jets |
12 | 1TM | Lachlan Tibbles | (1994-06-16)16 tháng 6, 1994 (17 tuổi) | 6 | AIS |
13 | 4TĐ | Teeboy Kamara | (1996-05-18)18 tháng 5, 1996 (15 tuổi) | 0 | AIS |
14 | 3TV | Miloš Degenek | (1994-04-28)28 tháng 4, 1994 (17 tuổi) | 11 | AIS |
15 | 4TĐ | Anthony Proia | (1994-03-16)16 tháng 3, 1994 (17 tuổi) | 12 | AIS |
16 | 3TV | Stefan Mauk | (1995-10-12)12 tháng 10, 1995 (15 tuổi) | 0 | AIS |
17 | 3TV | Jacob Melling | (1995-04-04)4 tháng 4, 1995 (16 tuổi) | 5 | Adelaide United |
18 | 1TM | Daniel Sadaka | (1994-01-30)30 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | 1 | Sutherland Sharks |
19 | 3TV | Mitchell Oxborrow | (1995-02-18)18 tháng 2, 1995 (16 tuổi) | 0 | AIS |
20 | 2HV | Nick Ansell | (1994-02-02)2 tháng 2, 1994 (17 tuổi) | 1 | Melbourne Victory |
21 | 2HV | Riley Woodcock | (1995-05-23)23 tháng 5, 1995 (16 tuổi) | 4 | AIS |
Huấn luyện viên: Emerson Ávila
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Charles | (1994-02-04)4 tháng 2, 1994 (17 tuổi) | Cruzeiro | |
2 | 2HV | Wallace | (1994-05-01)1 tháng 5, 1994 (17 tuổi) | Fluminense | |
3 | 2HV | Marquinhos (c) | (1994-05-14)14 tháng 5, 1994 (17 tuổi) | Corinthians | |
4 | 2HV | Matheus | (1994-08-18)18 tháng 8, 1994 (16 tuổi) | Grêmio | |
5 | 3TV | Misael | (1994-07-15)15 tháng 7, 1994 (16 tuổi) | Grêmio | |
6 | 2HV | Emerson | (1994-08-03)3 tháng 8, 1994 (16 tuổi) | Santos | |
7 | 3TV | Guilherme | (1994-03-31)31 tháng 3, 1994 (17 tuổi) | Vasco da Gama | |
8 | 3TV | Marlon Bica | (1994-05-25)25 tháng 5, 1994 (17 tuổi) | Internacional | |
9 | 4TĐ | Ademilson | (1994-01-09)9 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | São Paulo | |
10 | 4TĐ | Adryan | (1994-08-10)10 tháng 8, 1994 (16 tuổi) | Flamengo | |
11 | 4TĐ | Lucas Piazon | (1994-01-20)20 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | São Paulo | |
12 | 1TM | Uilson | (1994-04-28)28 tháng 4, 1994 (17 tuổi) | Atlético Mineiro | |
13 | 2HV | Cláudio Winck | (1994-04-15)15 tháng 4, 1994 (17 tuổi) | Internacional | |
14 | 2HV | Josué | (1994-01-28)28 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | Vitória | |
15 | 2HV | Jonathan | (1994-07-11)11 tháng 7, 1994 (16 tuổi) | Grêmio | |
16 | 3TV | Hernani | (1994-03-27)27 tháng 3, 1994 (17 tuổi) | Atlético Paranaense | |
17 | 3TV | Bruno Sabiá | (1994-03-21)21 tháng 3, 1994 (17 tuổi) | Palmeiras | |
18 | 3TV | Wellington | (1994-01-08)8 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | Vitória | |
19 | 4TĐ | Nathan | (1994-01-18)18 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | Internacional | |
20 | 4TĐ | Léo Bonatini | (1994-03-28)28 tháng 3, 1994 (17 tuổi) | Cruzeiro | |
21 | 1TM | Jaccson | (1994-03-12)12 tháng 3, 1994 (17 tuổi) | Internacional |
Huấn luyện viên: Pierre Gouamene
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Yored Konaté | (1994-12-28)28 tháng 12, 1994 (16 tuổi) | Sochaux | |
2 | 3TV | Jean-Eudes Aholou | (1994-03-20)20 tháng 3, 1994 (17 tuổi) | Ivoire Academie | |
3 | 2HV | Mory Koné | (1994-04-21)21 tháng 4, 1994 (17 tuổi) | Le Mans | |
4 | 2HV | Ibrahima Bah | (1994-12-18)18 tháng 12, 1994 (16 tuổi) | Academie de Sefa | |
5 | 2HV | Jean Thome (c) | (1995-10-10)10 tháng 10, 1995 (15 tuổi) | Aspire Academy | |
6 | 4TĐ | Dorian Kouamé | (1994-10-02)2 tháng 10, 1994 (16 tuổi) | Guingamp | |
7 | 4TĐ | Jean Evrard Kouassi | (1994-09-25)25 tháng 9, 1994 (16 tuổi) | Moossou | |
8 | 4TĐ | Victorien Angban | (1996-09-29)29 tháng 9, 1996 (14 tuổi) | Stade d'Abidjan | |
9 | 3TV | Soune Soungole | (1995-02-26)26 tháng 2, 1995 (16 tuổi) | Athlétic Adjamé | |
10 | 3TV | Wilfried Gnahore | (1995-12-30)30 tháng 12, 1995 (15 tuổi) | Nottingham Forest | |
11 | 4TĐ | Lionel Lago | (1995-10-09)9 tháng 10, 1995 (15 tuổi) | Aspire Academy | |
12 | 4TĐ | Guy Bedi | (1995-12-20)20 tháng 12, 1995 (15 tuổi) | Academie de Foot Amadou Diallo | |
13 | 4TĐ | Jeremy Kimmankon | (1994-05-29)29 tháng 5, 1994 (17 tuổi) | Châteauroux | |
14 | 2HV | Mehoue Traore | (1994-12-23)23 tháng 12, 1994 (16 tuổi) | Séwé Sports de San Pedro | |
15 | 4TĐ | Drissa Diarrassouba | (1994-11-15)15 tháng 11, 1994 (16 tuổi) | Ivoire Academie | |
16 | 1TM | Severin Dje Yao | (1995-02-10)10 tháng 2, 1995 (16 tuổi) | Denguélé | |
17 | 2HV | Losseni Karamoko | (1994-12-20)20 tháng 12, 1994 (16 tuổi) | Olympic Sport Abobo | |
18 | 4TĐ | Ibrahim Coulibaly | (1995-12-28)28 tháng 12, 1995 (15 tuổi) | Academie de Foot Amadou Diallo | |
19 | 4TĐ | Souleymane Coulibaly | (1994-12-26)26 tháng 12, 1994 (16 tuổi) | Siena | |
20 | 4TĐ | Anderson Banvo | (1994-02-04)4 tháng 2, 1994 (17 tuổi) | Paris Saint-Germain | |
21 | 1TM | Aboubakar Ouattara | (1995-11-16)16 tháng 11, 1995 (15 tuổi) | Volcan |
Huấn luyện viên: Thomas Frank[18]
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Oliver Korch | (1994-06-18)18 tháng 6, 1994 (17 tuổi) | Midtjylland | |
2 | 2HV | Mads Aaquist | (1994-12-31)31 tháng 12, 1994 (16 tuổi) | Copenhagen | |
3 | 2HV | Frederik Holst (c) | (1994-09-24)24 tháng 9, 1994 (16 tuổi) | Brøndby | |
4 | 2HV | Nicolai Bak Johannesen | (1994-05-22)22 tháng 5, 1994 (17 tuổi) | Lyngby | |
5 | 2HV | Riza Durmisi | (1994-01-08)8 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | Brøndby | |
6 | 3TV | Patrick Olsen | (1994-04-23)23 tháng 4, 1994 (17 tuổi) | Brøndby | |
7 | 3TV | Christian Nørgaard | (1994-03-10)10 tháng 3, 1994 (17 tuổi) | Lyngby | |
8 | 3TV | Lasse Vigen Christensen | (1994-08-15)15 tháng 8, 1994 (16 tuổi) | Midtjylland | |
9 | 4TĐ | Kenneth Zohore | (1994-01-31)31 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | Copenhagen | |
10 | 4TĐ | Viktor Fischer | (1994-06-09)9 tháng 6, 1994 (17 tuổi) | Ajax | |
11 | 4TĐ | Danny Amankwaa | (1994-01-30)30 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | Copenhagen | |
12 | 2HV | Patrick Banggaard | (1994-04-04)4 tháng 4, 1994 (17 tuổi) | Vejle | |
13 | 3TV | Pierre-Emile Højbjerg | (1995-08-05)5 tháng 8, 1995 (15 tuổi) | Brøndby | |
14 | 2HV | Derrick Nissen | (1994-03-29)29 tháng 3, 1994 (17 tuổi) | Vejle | |
15 | 4TĐ | Lee Rochester Sørensen | (1994-04-30)30 tháng 4, 1994 (17 tuổi) | Køge | |
16 | 1TM | Christian Schultz | (1994-02-26)26 tháng 2, 1994 (17 tuổi) | Silkeborg | |
17 | 4TĐ | Yussuf Poulsen | (1994-06-15)15 tháng 6, 1994 (17 tuổi) | Lyngby | |
18 | 3TV | Lucas Andersen | (1994-09-13)13 tháng 9, 1994 (16 tuổi) | AaB | |
19 | 2HV | Jacob Barrett Laursen | (1994-11-17)17 tháng 11, 1994 (16 tuổi) | AaB | |
20 | 4TĐ | Kristian Lindberg | (1994-02-14)14 tháng 2, 1994 (17 tuổi) | Nordsjælland | |
21 | 1TM | Casper Radza | (1994-02-26)26 tháng 2, 1994 (17 tuổi) | OB |
Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-17_thế_giới_2011 Bảng FLiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách phim điện ảnh Doraemon Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-17_thế_giới_2011 http://www.afa.org.ar/index.php?option=com_content... http://canadasoccer.com/news/viewArtical.asp?Press... http://www.jamaicafootballfederation.com/blog/2011... http://www.marearoja.com/noticias_detail.asp?id=24... http://www.thefa.com/Anh/mens-u17s/News/2011/squad... http://www.ussoccer.com/News/U-17-MNT/2011/06/Cabr... http://www.uzdaily.com/articles-id-14488.htm http://www.dbu.dk/Nyheder/2011/Maj/U17_vm_trupnyhe... http://www.fff.fr/individus/selections/der_selecti... http://www.jfa.or.jp/national_team/topics/2011/202...